- Từ điển Nhật - Anh
ニューヨークタイムズ
Xem thêm các từ khác
-
ニューヨーク州
[ ニューヨークしゅう ] New York State/(P) -
ニューヨーク証券取引所
[ ニューヨークしょうけんとりひきじょ ] (n) New York Stock Exchange (NYSE) -
ニューラル
neural -
ニューラルネット
neural net -
ニューラルネットワーク
neural network -
ニューライト
New Right -
ニューリーダー
new leader/(P) -
ニューリアリズム
new realism -
ニュールック
(n) new look -
ニューレフト
new left -
ニューレイヤーズルック
new layers look -
ニューロ
neuro-/(P) -
ニューロン
(n) neuron/(P) -
ニューローラー
new roller -
ニューロコンピューティング
neuro-computing -
ニューロコンピューター
(n) neuro-computer -
ニューボイス
new voice -
ニューミュージック
new music -
ニュートラ
(abbr) new traditional/(P) -
ニュートラリズム
neutralism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.