- Từ điển Nhật - Anh
バイポーラデバイス
Xem thêm các từ khác
-
バイメタル
bimetal -
バイメタルおんどけい
[ バイメタル温度計 ] (n) bimetal thermometer -
バイメタル温度計
[ バイメタルおんどけい ] (n) bimetal thermometer -
バイヤーほう
[ バイヤー法 ] (n) Bayer process -
バイヤー法
[ バイヤーほう ] (n) Bayer process -
バイライン
by-line -
バイリンガル
bilingual/(P) -
バインディング
(n) binding -
バインド
(n) bind -
バインダー
(n) binder -
バイナリ
(n) binary -
バイナリー
binary -
バイナリファイル
binary file -
バイナリダンプ
binary dump -
バイナル
(n) vinal (polyvinyl alcohol)/vinylon -
バイノーラル
bin-aural -
バイト
(de:) (n) (abbr) byte/bite/work (de: Arbeit)/(P) -
バイトコンパイル
byte-compile -
バイトコード
byte-code -
バイトスワップ
byte swap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.