- Từ điển Nhật - Anh
バルビツル酸
Xem thêm các từ khác
-
バルカンラバー
vulcanized rubber/(P) -
バルカンファイバー
(n) vulcanized fiber -
バルキー
(adj-na) bulky -
バルキーセーター
bulky sweater -
バルクライン
bulk line -
バルクワイン
(n) barreled wine -
バルクキャリアー
bulk carrier -
バルコニー
(n) balcony/(P) -
バルセロナ
Barcelona/(P) -
バレリーナ
(n) ballerina/(P) -
バレンタイン
(n) Valentine/(P) -
バレンタインデー
(n) Valentine Day/(P) -
バレーボール
(n) volleyball/(P) -
バレティノガラバーニ
Valentino Garavani -
バレエ
(n) ballet/(P) -
バロメータ
(n) barometer -
バロメーター
(n) barometer/(P) -
バロンデッセ
ballon d essai -
バロース
browse -
バロック
(n) baroque/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.