- Từ điển Nhật - Anh
パイプライン
Xem thêm các từ khác
-
パイプオルガン
(n) pipe-organ -
パイプカット
vasectomy (lit: pipe cut) -
パイプやく
[ パイプ役 ] mediator -
パイプ役
[ パイプやく ] mediator -
パイプ爆弾
[ パイプばくだん ] pipe bomb -
パイピング
piping -
パイイツ
full cup (slang term from \"ippai\" reversed) -
パイオニア
(n) pioneer/(P) -
パイオニアスピリット
pioneer spirit -
パウレスタ
paulista -
パウンドケーキ
pound cake -
パウダリー
powdery -
パウダー
(n) powder/(P) -
パキスタン
Pakistan/(P) -
パクパクにんぎょう
[ パクパク人形 ] (n) puppet with a moving mouth -
パクパク人形
[ パクパクにんぎょう ] (n) puppet with a moving mouth -
パケットこうかん
[ パケット交換 ] (n) packet switching -
パケット交換
[ パケットこうかん ] (n) packet switching -
パゴダ
(n) pagoda/(P) -
パシフィック
(n) Pacific/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.