- Từ điển Nhật - Anh
パルスはばへんちょう
Xem thêm các từ khác
-
パルスかいろ
[ パルス回路 ] (n) pulse circuit -
パルスモータ
pulse motor/stepping motor -
パルスジェット
(abbr) pulse-jet engine -
パルスジェットエンジン
pulse-jet engine -
パルス幅変調
[ パルスはばへんちょう ] pulse width modulation -
パルス回路
[ パルスかいろ ] (n) pulse circuit -
パルス波
[ パルスは ] (n) pulse wave -
パルタイ
(de:) party (political) (de: Partei) -
パレード
(n) parade/(P) -
パレット
(n) palette/pallet/(P) -
パレットしゃ
[ パレット車 ] (n) pallet car -
パレット車
[ パレットしゃ ] (n) pallet car -
パレス
(n) palace/(P) -
パレスチナ
(n) Palestine/(P) -
パレスティナ
(n) Palestine -
パレスタイン
(n) Palestine -
パロチン
parotin -
パロディ
(n) parody -
パロディー
(n) parody/(P) -
パワー
(n) power/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.