- Từ điển Nhật - Anh
ヒンドゥー教
Xem thêm các từ khác
-
ヒンドスタン
Hindustan -
ヒンズー
(n) Hindu/(P) -
ヒンズーきょう
[ ヒンズー教 ] (n) Hinduism -
ヒンズー教
[ ヒンズーきょう ] (n) Hinduism -
ヒンターランド
hinterland -
ヒーポン
(abbr) heat pump -
ヒーメン
(de:) hymen -
ヒール
(n) heel/heal/(P) -
ヒールアウト
heel out -
ヒーロー
(n) hero/(P) -
ヒーロパケージ
hero package (commercial in which the product is the hero of the segment) -
ヒート
heat/(P) -
ヒートポンプ
heat pump -
ヒートパイプ
heat pipe -
ヒートアイランド
(n) heat island -
ヒープ
(n) heap -
ヒータ
(n) heater/(P) -
ヒーター
(n) heater/(P) -
ヒマラヤ
Himalaya/(P) -
ヒッチハイク
(n) hitch-hike/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.