- Từ điển Nhật - Anh
ビデオ
Xem thêm các từ khác
-
ビデオメーター
video meter -
ビデオリサーチ
Video Research Ltd. -
ビデオレコーダー
VCR/Video Cassette (Tape) Recorder -
ビデオマガジン
video magazine -
ビデオテープ
(n) video-tape/(P) -
ビデオテープレコーダー
video tape recorder -
ビデオテックス
videotex -
ビデオデッキ
(n) video cassette recorder (lit: video deck) -
ビデオディスク
videodisc/VD -
ビデオホール
video hall -
ビデオアート
video art -
ビデオエンジニア
video engineer -
ビデオオンデマンド
(n) video-on-demand -
ビデオカメラ
(n) video camera/video camcorder -
ビデオカセット
(n) videocassette -
ビデオクリップ
video clip -
ビデオゲーム
video game -
ビデオショップ
video shop -
ビデオジャーナリスト
video journalist -
ビデオジェニック
videogenic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.