- Từ điển Nhật - Anh
フェッチ
Xem thêm các từ khác
-
フェビアニズム
Fabianism -
フェティシズム
fetishism -
フェデラル
(adj) federal -
フェデラルファンド
(n) federal fund (FF) -
フェデレーション
federation/(P) -
フェニルき
[ フェニル基 ] (n) phenyl group -
フェニルケトンにょうしょう
[ フェニルケトン尿症 ] (n) phenylketonuria -
フェニルケトン尿症
[ フェニルケトンにょうしょう ] (n) phenylketonuria -
フェニル基
[ フェニルき ] (n) phenyl group -
フェニールケトン
phenylketon(uria) -
フェニックス
(n) phoenix/(P) -
フェア
(adj-na,n) fair/fare/fear/(P) -
フェアリー
fairy -
フェアリーランド
(n) fairyland -
フェアリーテール
fairy tale -
フェアー
fair -
フェアプレー
(n) fair play/(P) -
フェアウェー
fairway/(P) -
フェアウェイ
fairway -
フェアキャッチ
fair catch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.