- Từ điển Nhật - Anh
ブルマーズ
Xem thêm các từ khác
-
ブルック
(n) brook -
ブルトレ
(abbr) blue train/sleeping train -
ブルドーザー
(n) bulldozer/(P) -
ブルドッグ
(n) bulldog -
ブルガリア
Bulgaria/(P) -
ブルキナファソ
Burkina Faso -
ブルジョワ
bourgeois/(P) -
ブルジョア
(fr:) bourgeois -
ブルジョアジー
(fr:) bourgeoisie -
ブルジェア
(fr:) bourgeois -
ブルジェアジー
(fr:) bourgeoisie -
ブルセラびょう
[ ブルセラ病 ] (n) brucellosis -
ブルセラ病
[ ブルセラびょう ] (n) brucellosis -
ブルゾン
(n) blouson/(P) -
ブレンド
(n) blend/(P) -
ブレンドウイスキー
blended whiskey -
ブレーン
(n) brain/(P) -
ブレーントラスト
(n) brain trust -
ブレーンストーミング
brainstorming -
ブレード
(n) (1) blade/(2) braid/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.