- Từ điển Nhật - Anh
プレゼンテーション
Xem thêm các từ khác
-
プレゾンエイド
(abbr) presentation aid -
プレタポルテ
(n) pret-a-porter/(P) -
プレ印刷用紙
[ プレいんさつようし ] (n) pre-printed forms -
プロバビリティー
(n) probability -
プロバイダー
(n) Internet service provider (ISP) -
プロバスケットボールリーグ
(n) professional basketball league -
プロポーザル
(n) proposal/(P) -
プロポーション
(n) proportion -
プロポーズ
(n,vs) (marriage) proposal/(P) -
プロムナード
(n) promenade -
プロメチウム
(n) promethium (Pm) -
プロメテウス
Prometheus -
プロモート
promote/(P) -
プロモーション
(n) promotion/(P) -
プロモーションビデオ
promotion video -
プロモーター
(n) promoter/(P) -
プロモウト
(n) promote/promotion -
プロレス
(n) (abbr) professional wrestling/(P) -
プロレスリング
professional wrestling -
プロレタリア
(n) proletarian/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.