- Từ điển Nhật - Anh
プロペラ機
Xem thêm các từ khác
-
プロペラ水車
[ プロペラすいしゃ ] (n) propeller water turbine -
プロペラ船
[ プロペラせん ] (n) air propeller boat -
プロミネンス
prominence -
プロマネ
(abbr) project manager -
プロット
(n) plot -
プロップジェット
propjet/(P) -
プロッタ
(n) plotter -
プロッター
plotter -
プロトン
(n) proton -
プロトンじりょくけい
[ プロトン磁力計 ] (n) proton magnetometer -
プロトン磁力計
[ プロトンじりょくけい ] (n) proton magnetometer -
プロトプラスト
protoplast -
プロトアクチニウム
(n) protoactinium (Pa)/(P) -
プロトコル
(n) protocol -
プロトタイプ
(n) prototype -
プロトタイピング
(n) prototyping -
プロパン
(n) propane/(P) -
プロパンガス
(n) propane gas -
プロパー
(abbr) propagandist/proper/(P) -
プロパティ
(n) property
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.