- Từ điển Nhật - Anh
ベリリウム銅
Xem thêm các từ khác
-
ベリーロール
belly roll -
ベリーダンス
belly dance/(P) -
ベリーズ
Belize (p) -
ベリファイ
(n) verify -
ベリファイア
(n) verifier -
ベリカード
(n) (abbr) verification card -
ベルとも
[ ベル友 ] (n) person with whom one communicates by pager -
ベルモット
(n) vermouth/(P) -
ベルボーイ
bellboy -
ベルボトム
bell-bottom -
ベルマーク
bell mark/(P) -
ベルト
(n) Belt for western clothes/(P) -
ベルトぐるま
[ ベルト車 ] (n) belt pulley -
ベルトでんどう
[ ベルト伝動 ] (n) belt drive -
ベルトコンベヤー
(n) belt conveyer/(P) -
ベルトシュメルツ
weltschmerz -
ベルト伝動
[ ベルトでんどう ] (n) belt drive -
ベルト車
[ ベルトぐるま ] (n) belt pulley -
ベルファスト
Belfast/(P) -
ベルベーヌ
verbena
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.