- Từ điển Nhật - Anh
マゼラン雲
Xem thêm các từ khác
-
マソヒズム
masochism -
マゾ
(abbr) masochist/(P) -
マゾヒスト
masochist -
マタドール
matador -
マタニティードレス
maternity dress/(P) -
マタニティブルー
(n) postpartum blues -
マ行
[ マぎょう ] (n) Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"mu\" -
トちょうちょう
[ ト長調 ] G major/(P) -
トがき
[ ト書 ] (n) stage directions -
トおんきごう
[ ト音記号 ] (n) G clef -
トたんちょう
[ ト短調 ] G minor -
トポロジー
(n) topology -
トポロジカル
topological -
トムトム
(n) tom-tom -
トモグラフィー
(n) tomography -
トラバーユ
(fr:) (n) work (fr: travail)/(P) -
トラバース
traverse -
トラポン
(abbr) transponder -
トランポリン
trampoline -
トランペット
(n) trumpet/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.