- Từ điển Nhật - Anh
マッサージ
Xem thêm các từ khác
-
マッシュ
mash -
マッシュポテト
(n) mashed potato -
マッシュルーム
(n) mushroom/(P) -
マッシブアタック
massive attack -
マッス
mass -
マッターホーン
Matterhorn/(P) -
マトリックス
(n) matrix -
マトリックスのぎょう
[ マトリックスの行 ] row of a matrix -
マトリックスの行
[ マトリックスのぎょう ] row of a matrix -
マトリックスりきがく
[ マトリックス力学 ] (n) matrix mechanics -
マトリックス力学
[ マトリックスりきがく ] (n) matrix mechanics -
マトリクス
matrix/(P) -
マトン
(n) mutton -
マテハン
(abbr) materials handling -
マテリアリスト
materialist -
マテリアリズム
(n) materialism -
マテリアル
material/(P) -
マティーニ
martini/(P) -
マディソン
Madison/(P) -
マデイラ
Madeira
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.