- Từ điển Nhật - Anh
マンドレーク
Xem thêm các từ khác
-
マンドレイク
(n) mandrake -
マンホール
(n) manhole/(P) -
マンダリン
mandarin -
マンダリンカラー
mandarin collar -
マンウォッチング
man watching -
マンガンだんかい
[ マンガン団塊 ] (n) manganese nodule -
マンガンこう
[ マンガン鋼 ] (n) manganese steel -
マンガンかんでんち
[ マンガン乾電池 ] (n) manganese dry cell -
マンガン乾電池
[ マンガンかんでんち ] (n) manganese dry cell -
マンガン団塊
[ マンガンだんかい ] (n) manganese nodule -
マンガン鋼
[ マンガンこう ] (n) manganese steel -
マンガ家
[ マンガか ] (n) cartoonist/manga artist -
マンクスねこ
[ マンクス猫 ] (n) Manx cat -
マンクス猫
[ マンクスねこ ] (n) Manx cat -
マングローブ
(n) mangrove/(P) -
マングース
mongoose -
マンゴー
(n) mango/(P) -
マンゴスチン
(n) mangosteen -
マンション
(n) large apartment/apartment house/(P) -
マンシングウエア
Munshingwear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.