- Từ điển Nhật - Anh
ミシン糸
Xem thêm các từ khác
-
ミシガン
Michigan/(P) -
ミシシッピ
Mississippi/(P) -
ミスリード
mislead -
ミスマッチ
mis-match/(P) -
ミスト
mist -
ミストラル
(n) mistral -
ミスプ
misprint -
ミスプリ
(abbr) misprint -
ミスプリント
(n) misprint/(P) -
ミステリ
mystery/(P) -
ミステリー
(n) mystery/(P) -
ミステリーサークル
mystery circle/crop circle -
ミステリアス
(adj-na,n) mysterious/(P) -
ミステーク
(n) mistake -
ミスティー
misty -
ミスティフィケーション
mystification -
ミスティシズム
mysticism -
ミスフォーチュン
misfortune -
ミスアンダスタンディング
misunderstanding -
ミスキャスト
(n) miscasting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.