- Từ điển Nhật - Anh
ミラショーン
Xem thêm các từ khác
-
ミリ
(n) milli-/10^-3/(P) -
ミリは
[ ミリ波 ] (n) milli-wave -
ミリバール
(n) millibar/(P) -
ミリメートル
(n) millimeter/(P) -
ミリメートルは
[ ミリメートル波 ] (n) EHF/extremely high frequency wave -
ミリメートル波
[ ミリメートルは ] (n) EHF/extremely high frequency wave -
ミリリットル
millilitre/(P) -
ミリオネア
millionaire -
ミリオン
million/(P) -
ミリオンセラー
(n) million seller/(P) -
ミリグラム
milligram/(P) -
ミリセカント
millisecond -
ミリタリールック
military look/(P) -
ミリタリスト
militarist -
ミリタリズム
(n) militarism -
ミリ波
[ ミリは ] (n) milli-wave -
ミルフィーユ
(fr:) mille-feuille -
ミルウォーキー
Milwaukee/(P) -
ミルキーハット
milky hat -
ミルキーウェー
Milky Way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.