- Từ điển Nhật - Anh
ユニバーサル
Xem thêm các từ khác
-
ユニバーサルサービス
(n) universal service -
ユニバーサルスペース
universal space -
ユニバーサルタイム
universal time -
ユニバーシティー
university -
ユニバーシアード
(n) Universiade/(P) -
ユニバース
(n) universe/(P) -
ユニバック
UNIVAC -
ユニーク
(adj-na,n) unique/(P) -
ユニークビジター
(n) unique visitor -
ユニット
(n) unit/(P) -
ユニットぶんりキャラクタ
[ ユニット分離キャラクタ ] unit separator (US) -
ユニットがたとうししんたく
[ ユニット型投資信託 ] (n) unit-type investment trust -
ユニットかぐ
[ ユニット家具 ] (n) unit furniture -
ユニットバース
(n) bathroom in a small apartment, etc. (lit. unit bath) -
ユニットロード
unit load -
ユニットプライシング
unit pricing -
ユニットドレス
unit dress -
ユニットキッチン
small prefabricated kitchen in an apartment (lit. unit kitchen) -
ユニットコントロール
unit control -
ユニットシステム
unit system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.