- Từ điển Nhật - Anh
ライセンスせいさん
Xem thêm các từ khác
-
ライセンス生産
[ ライセンスせいさん ] (n) license production -
ライタ
(n) writer -
ライむぎ
[ ライ麦 ] (n) rye -
ライ麦
[ ライむぎ ] (n) rye -
ラウリンさん
[ ラウリン酸 ] (n) lauric acid -
ラウリン酸
[ ラウリンさん ] (n) lauric acid -
ラウンド
(n) round/(P) -
ラウンドロビン
(n) round robin -
ラウンドナンバー
round number -
ラウンドテーブル
round table -
ラウンジ
(n) lounge/(P) -
ラウンジウエア
loungewear -
ラウドネス
loudness -
ラウドスピーカー
(n) loudspeaker/(P) -
ラオス
Laos/(P) -
ラガー
rugger/(P) -
ラガービール
lager beer -
ラクロス
(n) lacrosse -
ラクーン
raccoon -
ラクトーゼ
lactose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.