- Từ điển Nhật - Anh
リフレクション
Xem thêm các từ khác
-
リフレシュ
refresh -
リフト
(n) (1) lift/(2) rift/(P) -
リフトバック
liftback -
リファレンサ
referencer -
リファレンス
(n) reference -
リファレンスガイド
reference guide -
リファイン
(n) refine -
リファイナンス
refinance/(P) -
リフォーム
(n) makeover (lit: reform)/updating/(P) -
リフォームプラン
(n) reform plan -
リフォームインストラクター
(n) reform instructor -
リニューアル
(n) renewal/(P) -
リニア
(adj-na,n) linear/(P) -
リニアモーター
linear motor -
リニアモーターカー
(n) linear motorcar/(P) -
リダイレクト
(n) redirect -
リダイレクション
(n) redirection -
リダイアル
redial -
リダクション
(n) reduction -
リベラリスト
(n) liberalist/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.