- Từ điển Nhật - Anh
リーチャブル
Xem thêm các từ khác
-
リーバイス
Levis (jeans) -
リール
(n) reel/(P) -
リーボック
Reebok (sneakers) -
リーマン
Riemann/(P) -
リーマンきかがく
[ リーマン幾何学 ] (n) Riemannian geometry -
リーマン幾何学
[ リーマンきかがく ] (n) Riemannian geometry -
リーマー
reamer -
リート
song (de: Lied)/lead/reed/(P) -
リーブ
leave -
リーヒテンシュタイン
Liechtenstein (p)/Lichtenstein -
リービング
leaving -
リービヒれいきゃくき
[ リービヒ冷却器 ] (n) Liebig condenser -
リービヒ冷却器
[ リービヒれいきゃくき ] (n) Liebig condenser -
リーディング
reading/leading/(P) -
リーディングヒッター
leading hitter -
リーディングインダストリー
leading industry -
リーディングカンパニー
leading company -
リーディングケース
leading case -
リーフレット
(n) leaflet/(P) -
リードがっき
[ リード楽器 ] (n) reed instrument
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.