- Từ điển Nhật - Anh
レモネード
Xem thêm các từ khác
-
レモン
(n) lemon -
レモンティー
(n) lemon tea -
レモンイエロー
lemon yellow -
レモンスカッシュ
(n) lemon squash -
レヤーケーキ
layer cake -
レユニオン
Reunion (p) -
レリーフ
(n) relief/(P) -
レリーズ
release -
レルバス
rail bus/(P) -
レンマ
lemma -
レントゲン
(n) X-ray (lit: Roentgen)/(P) -
レンダリング
(n) rendering -
レングス
(n) length/(P) -
レンジ
(n) range/stove/(P) -
レンジャー
ranger/(P) -
レンジフード
range food -
レンズ
(n) lens/(P) -
レンズぐも
[ レンズ雲 ] (n) lenticularis -
レンズフード
lens hood -
レンズ雲
[ レンズぐも ] (n) lenticularis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.