- Từ điển Nhật - Anh
ロケーション
Xem thêm các từ khác
-
ロケータ
(n) locator -
ロケット
(n) (1) locket/(2) rocket/(P) -
ロケットだん
[ ロケット弾 ] (n) rocket/(P) -
ロケットはっしゃとう
[ ロケット発射筒 ] rocket launcher -
ロケットランチャー
rocket launcher -
ロケット弾
[ ロケットだん ] (n) rocket/(P) -
ロケット発射筒
[ ロケットはっしゃとう ] rocket launcher -
ロコモーティブ
locomotive -
ロココ
(n) rococo/(P) -
ロゴ
(n) logo/(P) -
ロゴス
(n) logos -
ロゴタイプ
logotype -
ロサンゼルス
Los Angeles/(P) -
ロザリオ
(pt:) rosary (pt: rosario) -
ロシニョール
Rossignol -
ロシア
(n) Russia -
ロシアご
[ ロシア語 ] (n) Russian (language) -
ロシアかくめい
[ ロシア革命 ] (n) Russian Revolution -
ロシアもじ
[ ロシア文字 ] (n) Russian character(s) -
ロシア文字
[ ロシアもじ ] (n) Russian character(s)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.