- Từ điển Nhật - Anh
ロッグウッドのき
Xem thêm các từ khác
-
ロッグウッドの木
[ ロッグウッドのき ] (n) logwood -
ロッサー
Rosser -
ロッシーニ
Rossini -
ロッジ
(n) lodge/(P) -
ロブ
lob/(P) -
ロブスター
lobster -
ロビン
(n) robin -
ロビング
lobbing/(P) -
ロビー
(n) lobby/(P) -
ロビーかつどう
[ ロビー活動 ] (n) lobbying -
ロビーイング
lobbying -
ロビー活動
[ ロビーかつどう ] (n) lobbying -
ロビイスト
(n) lobbyist/(P) -
ロビイズム
lobbying (lit: lobbyism) -
ロデオ
rodeo/(P) -
ロフト
loft/(P) -
ロアー
(n) lore -
ロイヤル
(n) loyal/royal/(P) -
ロイヤルボックス
royal box -
ロイヤルティー
royalty/loyalty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.