- Từ điển Nhật - Anh
ローコスト
Xem thêm các từ khác
-
ローサルファ
low-sulphur (oil)/LS -
ローション
(n) lotion/(P) -
ロージンバッグ
rosin bag -
ロース
(n) (abbr) roast/roasting meat/sirloin/pork loin/(P) -
ロースハム
roast ham -
ロースト
(n) roast/(P) -
ローストビーフ
roast beef -
ロースクール
(n) law school -
ロースター
roaster -
ローズマリー
rosemary -
ローゼ
(fr:) rose/(P) -
ロータリー
(n) rotary/(P) -
ロータリーしゃ
[ ロータリー車 ] (n) rotary snowplow -
ロータリーエンジン
rotary engine -
ロータリークラブ
(n) Rotary Club/(P) -
ロータリー車
[ ロータリーしゃ ] (n) rotary snowplow -
ロータス
lotus/(P) -
ロボット
(n) robot/(P) -
ロボットのしかく
[ ロボットの視覚 ] robot vision -
ロボットの視覚
[ ロボットのしかく ] robot vision
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.