- Từ điển Nhật - Anh
ローマしんわ
Xem thêm các từ khác
-
ローマすうじ
[ ローマ数字 ] (n) Roman numerals -
ローマン
roman -
ローマ字
[ ローマじ ] (n) transliteration of Japanese in \"Roman\" or Latin letters/romanization/romaji/(P) -
ローマ帝国
[ ローマていこく ] (n) Roman Empire -
ローマ法
[ ローマほう ] (n) Roman law -
ローマ数字
[ ローマすうじ ] (n) Roman numerals -
ローマ神話
[ ローマしんわ ] (n) Roman myths -
ロートゆ
[ ロート油 ] (n) Turkey red oil -
ロート油
[ ロートゆ ] (n) Turkey red oil -
ローブ
(adj-no) robe -
ローブラウ
lowbrow -
ロープデコルテ
robe decolletee -
ロープウエー
(n) ropeway/(P) -
ロープウエイ
ropeway/aerial tram -
ローヒール
(abbr) low-heeled shoes -
ローテーション
(n) rotation/(P) -
ローティーン
(n) early teens (lit: low teen) -
ローファット
low-fat -
ロード
(n) load/Lord/road/(P) -
ロードレーサー
roadracer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.