- Từ điển Nhật - Anh
ローラーぞく
Xem thêm các từ khác
-
ローラーコースター
(n) roller coaster -
ローラースケート
(n) roller skate/(P) -
ローラー族
[ ローラーぞく ] (n) people devoted to inline rollerskating -
ローリング
(n) rolling/(P) -
ローリングプラン
rolling plan -
ロール
(n) roll/(P) -
ロールぐも
[ ロール雲 ] (n) roll cloud -
ロールし
[ ロール紙 ] (n) rolled paper -
ロールプレーイング
role-playing -
ロールパン
(n) bread roll -
ロールアップタイトル
roll-up title -
ロールカラー
roll collar -
ロールケーキ
(n) jelly roll/jelly cake -
ロールサンド
(n) (abbr) roll sandwich/sandwich roll -
ロールシャッハテスト
Rorschach test -
ロールスロイス
(n) Rolls-Royce -
ロール紙
[ ロールし ] (n) rolled paper -
ロール雲
[ ロールぐも ] (n) roll cloud -
ローレル
laurel/(P) -
ローレンツへんかん
[ ローレンツ変換 ] (n) Lorentz transformations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.