Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一塩基酸

[いちえんきさん]

(n) monobasic acid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一塊

    [ いっかい ] (n) one lump/a group
  • 一塊り

    [ ひとかたまり ] (n) one lump/a group
  • 一士

    [ いっし ] (n) private first class (JSDF)
  • 一声

    [ いっせい ] (n) (a) voice/a cry/a shout
  • 一夢

    [ いちむ ] a dream/a fleeting thing
  • 一大

    [ いちだい ] (n) one large...
  • 一大事

    [ いちだいじ ] (n) a serious affair
  • 一天

    [ いってん ] (n) the whole sky/firmament
  • 一天万乗

    [ いってんばんじょう ] the whole realm
  • 一天四海

    [ いってんしかい ] the world/the universe
  • 一太刀

    [ ひとたち ] (n) stroke of sword
  • 一夫一婦

    [ いっぷいっぷ ] (n) monogamy
  • 一夫多妻

    [ いっぷたさい ] (n) polygamy
  • 一失

    [ いっしつ ] (n) a disadvantage (defect, error)
  • 一夜

    [ いちや ] (n-adv,n-t) one night/all night/overnight/one evening
  • 一夜中

    [ いちやじゅう ] all night through
  • 一夜乞食

    [ いちやこじき ] a person made homeless by fire
  • 一夜大臣

    [ いちやだいじん ] overnight millionaire
  • 一夜妻

    [ いちやづま ] (n) temporary consort/prostitute
  • 一夜漬

    [ いちやづけ ] (n) (vegetables) salted just overnight/last-minute cramming
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top