- Từ điển Nhật - Anh
一眼レフカメラ
Xem thêm các từ khác
-
一犬
[ いっけん ] (n) one dog -
一皮
[ ひとかわ ] (n) unmasking -
一皮剥く
[ ひとかわむく ] (exp) to take a veneer off something -
一皿
[ ひとさら ] a plate/a dish (of food) -
一矢
[ いっし ] (n-adv,n) an arrow/a retort -
一矢を報いる
[ いっしをむくいる ] (exp) to retaliate/to return a blow -
一知半解
[ いっちはんかい ] (adj-na,n) superficial knowledge/half knowledge -
一石
[ いっこく ] one koku (measure) -
一石二鳥
[ いっせきにちょう ] (exp,n) killing two birds with one stone/(P) -
一率に
[ いちりつに ] in the same way -
一瞥
[ いちべつ ] (n) a glance/a look -
一瞬
[ いっしゅん ] (n-adv,n-t) a moment/an instant/(P) -
一瞬間
[ いっしゅんかん ] (n) a moment/an instant -
一瘤駱駝
[ ひとこぶらくだ ] (n) dromedary -
一疋
[ いっぴき ] (n) one (small) animal -
一病息災
[ いちびょうそくさい ] (n) One who experiences an illness takes care of his health and lives to a ripe old age. -
一環
[ いっかん ] (n) a link -
一点
[ いってん ] (n) speck/dot/point/only a little/particle/only one -
一点張り
[ いってんばり ] (n) persistence -
一点機
[ いちてんき ] a turning point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.