- Từ điển Nhật - Anh
一荘
Xem thêm các từ khác
-
一荒れ
[ ひとあれ ] (n) a squall/a burst of anger -
一菊
[ いっきく ] one scoop (of water) -
一衣帯水
[ いちいたいすい ] (n) a narrow strip of water/a narrow strait -
一行
[ いっこう ] (n) line/row/troupe/party/(P) -
一要素
[ いちようそ ] one element/one factor -
一覧
[ いちらん ] (n) at a glance/a look/a glance/a summary/(school) catalog -
一覧払い手形
[ いちらんばらいてがた ] sight bill/demand draft -
一覧表
[ いちらんひょう ] (n) list/table/schedule/catalogue/(P) -
一親等
[ いっしんとう ] (n) first degree of kinship -
一視同人
[ いっしどうじん ] (n) impartiality/universal brotherhood/universal benevolence -
一視同仁
[ いっしどうじん ] (n) impartiality/universal brotherhood/universal benevolence -
一見
[ いっけん ] (adv,n,vs) (1) a look/a glimpse/glance/(adv) apparently/seemingly/(2) first meeting/(P) -
一見するに足りる
[ いっけんするにたりる ] (exp) to be worth seeing -
一見識
[ いちけんしき ] (n) an opinion -
一触即発
[ いっしょくそくはつ ] (n) a critical (touch and go) situation/explosive situation -
一角
[ いっかく ] (n) corner/section/point/a narwhal/apparently -
一角の人物
[ ひとかどのじんぶつ ] somebody/someone -
一角獣
[ いっかくじゅう ] (n) unicorn -
一角獣座
[ いっかくじゅうざ ] (n) Monoceros (the constellation) -
一計
[ いっけい ] (n) a plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.