- Từ điển Nhật - Anh
万国旗
Xem thêm các từ khác
-
万国著作権条約
[ ばんこくちょさくけんじょうやく ] Universal Copyright Convention -
万国郵便連合
[ ばんこくゆうびんれんごう ] Universal Postal Union -
万来
[ ばんらい ] (n) many guests -
万機
[ ばんき ] (n) state affairs/secrets -
万止むを得なければ
[ ばんやむをえなければ ] (exp) if necessary/when unavoidable -
万止むを得ず
[ ばんやむをえず ] there is no hope -
万歩計
[ まんぽけい ] (n) pedometer -
万歳
[ ばんざい ] (int,n) hurrah/longlife/congratulations/cheers/(P) -
万死
[ ばんし ] (n) certain death -
万民
[ ばんみん ] (n) all people/the whole nation -
万朶
[ ばんだ ] (n) many branches -
万有
[ ばんゆう ] (n) all things/all creation/universal -
万有引力
[ ばんゆういんりょく ] (n) universal gravitation -
万有神教
[ ばんゆうしんきょう ] (n) pantheism -
万戸
[ ばんこ ] all houses/many houses -
万方
[ ばんぽう ] (n) many lands/many means -
万斛
[ ばんこく ] (n) copious (tears) -
万感
[ ばんかん ] (n) flood of emotions/many thoughts -
万才
[ ばんざい ] (int,n) hurrah/longlife/congratulations/cheers -
万灯
[ まんどう ] (n) Buddhist lantern festival
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.