- Từ điển Nhật - Anh
三日坊主
Xem thêm các từ khác
-
三日天下
[ みっかてんか ] (n) a short-lived rule/being in power only for a brief period/brief championship -
三日月
[ みかずき ] (ik) (n) new moon/crescent moon -
三日月形
[ みかづきけい ] (adj-no) crescent shape -
三日路
[ みっかじ ] three-day journey -
三日間
[ みっかかん ] three days -
三悪趣
[ さんあくしゅ ] (n) the world of hungry spirits and the world of animals/three evil worlds hell -
三悪道
[ さんあくどう ] (n) the world of hungry spirits and the world of animals/three evil worlds hell -
三教
[ さんきょう ] (n) Shinto and Buddhism and Confucianism -
三才
[ さんさい ] the three powers: heaven, earth and man -
三拍子
[ さんびょうし ] (n) triple time (music)/3 important requisites -
三拝
[ さんぱい ] (n) worshipping three times -
三拝九拝
[ さんぱいきゅうはい ] (int,n) kowtowing/bowing repeatedly -
三曲
[ さんきょく ] (n) instrumental trio -
三更
[ さんこう ] (n) midnight/dead of night/the small hours/midnight to 2 a.m./the third of five night watches -
三曹
[ さんそう ] (n) sergeant (JSDF) -
三思
[ さんし ] (n) deep reflection -
三景
[ さんけい ] (n) three famous beauty spots -
三災
[ さんさい ] (n) the three calamities: fire, flood and storm -
三球三振
[ さんきゅうさんしん ] fanned on three pitches -
三秋
[ さんしゅう ] (n) three autumn months/three years
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.