Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

三者

[さんしゃ]

(n) three persons/three parties

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 三者会談

    [ さんしゃかいだん ] three-cornered conversation
  • 三者対立

    [ さんしゃたいりつ ] three-cornered competition
  • 三者凡退

    [ さんしゃぼんたい ] out in 1-2-3 order
  • 三選

    [ さんせん ] (n) third-term election
  • 三面

    [ さんめん ] (n) three sides/three faces/page three (of a newspaper)
  • 三面六臂

    [ さんめんろっぴ ] (n) rush of business/versatility/man who can do the work of many
  • 三面記事

    [ さんめんきじ ] human interest article/page-three news/police news
  • 三面鏡

    [ さんめんきょう ] (n) three-sided mirror/(P)
  • 三頭政治

    [ さんとうせいじ ] (n) triumvirate
  • 三頭筋

    [ さんとうきん ] triceps
  • 三顧の礼

    [ さんこのれい ] special confidence (in someone)
  • 三食

    [ さんしょく ] (n) three meals (a day)
  • 三食賄い付き

    [ さんしょくまかないつき ] (adj-no) with three meals served
  • 三階

    [ さんがい ] third floor/(P)
  • 三韓

    [ さんかん ] (obs) Korea
  • 三鞭酒

    [ しゃんぺん ] champagne
  • 三部

    [ さんぶ ] (n) three parts/three copies
  • 三部作

    [ さんぶさく ] (n) trilogy
  • 三部合奏

    [ さんぶがっそう ] instrumental trio
  • 三部合唱

    [ さんぶがっしょう ] 3 part chorus/vocal trio
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top