- Từ điển Nhật - Anh
上半身
Xem thêm các từ khác
-
上古
[ じょうこ ] (n) ancient times -
上古史
[ じょうこし ] ancient history -
上句
[ じょうく ] the first part of a poem or verse -
上司
[ じょうし ] (n) superior authorities/boss/(P) -
上向
[ じょうこう ] (n) upturn -
上向き
[ うわむき ] (adj-na,n) upturn/upward tendency/looking upward -
上向きの互換性
[ じょうむきのごかんせい ] upward compatibility -
上向く
[ うわむく ] (v5k) to look upward/to turn upward/to rise -
上向線
[ じょうこうせん ] upswing -
上場
[ じょうじょう ] (n,vs) listing a stock -
上場廃止
[ じょうじょうはいし ] (n) delisting -
上場株
[ じょうじょうかぶ ] (n) listed stock -
上塗
[ うわぬり ] (n) last plaster coat/last painting/finish -
上塗り
[ うわぬり ] (n) (final) coat (of paint, etc.) -
上声
[ じょうしょう ] (n) rising tone -
上天
[ じょうてん ] (n) heaven/God/Providence/the Supreme Being/the Absolute -
上天気
[ じょうてんき ] (n) fair weather -
上奏
[ じょうそう ] (n) report to the throne -
上奏文
[ じょうそうぶん ] report to the throne -
上女中
[ かみじょちゅう ] (n) head servant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.