- Từ điển Nhật - Anh
下張り
Xem thêm các từ khác
-
下役
[ したやく ] (n) underling/subordinate official -
下御
[ げぎょ ] (vs) (pol) dismounting -
下心
[ したごころ ] (n) secret intention/motive -
下地
[ したじ ] (n) groundwork/foundation/inclination/aptitude/elementary knowledge of/grounding in/prearrangement/spadework/signs/symptoms/first coat of... -
下劣
[ げれつ ] (adj-na,n) base/mean/vulgar -
下城
[ げじょう ] (n) withdrawing from the castle -
下垂
[ かすい ] (n) drooping/hanging down -
下働き
[ したばたらき ] (n) subordinate work/assistant/servant -
下僧
[ げそう ] (n) low-rank priest -
下僚
[ かりょう ] (n) subordinates/petty officials -
下僕
[ げぼく ] (n) servant/your humble servant -
下刷り
[ したずり ] (n) proof printing -
下刈り
[ したがり ] (n) weeding -
下味
[ したあじ ] (n) seasoning of food -
下命
[ かめい ] (n) order/command -
下品
[ げひん ] (adj-na,n) vulgarity/meanness/indecency/coarseness/(P) -
下唇
[ したくちびる ] (n) lower lip/(P) -
下問
[ かもん ] (n,vs) enquiry/consultation -
下克上
[ げこくじょう ] (n) juniors dominating seniors/retainer supplanting his lord -
下剤
[ げざい ] (n) laxative/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.