- Từ điển Nhật - Anh
下水処理場
Xem thêm các từ khác
-
下水板
[ げすいいた ] wooden sewer covers -
下水溝
[ げすいこう ] drainage ditch/canal/(P) -
下水管
[ げすいかん ] (n) sewer pipe -
下水道
[ げすいどう ] (n) drain/sewer/drainage system -
下民
[ げみん ] (n) the masses/the lower classes/the common people -
下洗い
[ したあらい ] (n) pre-washing to combat stains -
下流
[ かりゅう ] (n) downstream/lower reaches of a river/lower classes/(P) -
下流社会
[ かりゅうしゃかい ] lower classes -
下渋り
[ したしぶり ] (stock market) steadiness -
下湯
[ しもゆ ] (n) sitz bath -
下準備
[ したじゅんび ] (n) preliminary arrangements/spade work -
下期
[ しもき ] (n-adv,n) second half of the fiscal year -
下押し
[ したおし ] (n) a fall or drop/decline -
下押す
[ したおす ] (v5s) to decline (stock market) -
下染
[ したぞめ ] (n) preliminary dyeing -
下掛かる
[ しもがかる ] (v5r) to talk about indecent things -
下情
[ かじょう ] (n) condition of the common people -
下戸
[ げこ ] (n) non-drinker/temperate man/(P) -
下方
[ かほう ] (n) lower region/lower part -
下方に
[ かほうに ] below
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.