Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

下線

[かせん]

(n) underline/underscore

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下線部

    [ かせんぶ ] underlined part
  • 下緒

    [ さげお ] (n) sword knot
  • 下縫い

    [ したぬい ] (n) basting/temporary sewing
  • 下知

    [ げぢ ] (n) command/order
  • 下石

    [ したいし ] nether millstone
  • 下瞼

    [ したまぶた ] lower eyelid
  • 下疳

    [ げかん ] (n) chancre
  • 下痢

    [ げり ] (n) diarrhoea/(P)
  • 下痢が移った

    [ げりがうつった ] be infected with diarrhea
  • 下田

    [ げでん ] (n) worn-out rice land
  • 下男

    [ げなん ] (n) manservant
  • 下町

    [ したまち ] (n) Shitamachi/lower parts of town/(P)
  • 下町言葉

    [ したまちことば ] working-class accent or dialect
  • 下町風

    [ したまちふう ] (n) downtown style
  • 下生え

    [ したばえ ] (n) underbrush/undergrowth
  • 下熱

    [ げねつ ] (n) lowering fever
  • 下略

    [ げりゃく ] (n) the rest omitted (in quotes)
  • 下番

    [ かばん ] (n) going off duty
  • 下界

    [ げかい ] (n) this world/the earth/hades/the nether world/(P)
  • 下物

    [ かぶつ ] (n) drinking feast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top