- Từ điển Nhật - Anh
不勉強
Xem thêm các từ khác
-
不図
[ ふと ] (adv) suddenly/casually/accidentally/incidentally/unexpectedly/unintentionally/(P) -
不倫
[ ふりん ] (adj-na,n) adultery/immorality/impropriety/(P) -
不倫罪
[ ふりんざい ] (crime of) adultery -
不倶戴天
[ ふぐたいてん ] (n) cannot allow (oneself) to live (with someone) under the canopy of heaven/cannot allow (the sworn enemy) to live in this world/irreconcilable... -
不倒翁
[ おきあがりこぼし ] tumbler/self-righting toy -
不器
[ ふき ] clumsiness/unskillfulness -
不器用
[ ぶきよう ] (adj-na,n) awkward/clumsy/unskillfulness/lack of ability/(P) -
不器用者
[ ぶきようもの ] bungler -
不器量
[ ぶきりょう ] (adj-na,n) ugliness/homeliness/lack of ability/incompetence -
不恰好
[ ぶかっこう ] (adj-na,n) unshapeliness/clumsiness -
不揮発性
[ ふきはつせい ] non-volatility -
不揃い
[ ふそろい ] (adj-na,n) unevenness/irregularity/lack of uniformity -
不換紙幣
[ ふかんしへい ] (n) unconvertible paper money/fiat money -
不条理
[ ふじょうり ] (adj-na,n) absurdity/irrationality/inconsistency/(P) -
不束
[ ふつつか ] (adj-na,n) rude/inexperienced/stupid/incompetent -
不束者
[ ふつつかもの ] rude, incompetent or inexperienced person/ignoramus -
不格好
[ ぶかっこう ] (adj-na,n) shapeless/misshapen/awkward/clumsy -
不案内
[ ふあんない ] (adj-na,n) ignorance/inexperience/unfamiliarity -
不検束
[ ふけんそく ] nonrestraint -
不様
[ ぶざま ] (adj-na,n) unshapely/unsightly/clumsy/unpresentable/uncouth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.