- Từ điển Nhật - Anh
不協和音
Xem thêm các từ khác
-
不可
[ ふか ] (n,n-suf) wrong/bad/improper/unjustifiable/inadvisable/(P) -
不可侵
[ ふかしん ] (n) inviolability/sacredness/nonaggression/(P) -
不可侵条約
[ ふかしんじょうやく ] non-aggression pact/non-aggression treaty/(P) -
不可分
[ ふかぶん ] (adj-na,n) atomic/indivisibility/(P) -
不可入性
[ ふかにゅうせい ] impenetrability -
不可欠
[ ふかけつ ] (adj-na,n) indispensable/essential/(P) -
不可抗力
[ ふかこうりょく ] (n) act of God/irresistible force/inevitability/force majeure (in contracts) -
不可思議
[ ふかしぎ ] (adj-na,n) mystery/wonder/miracle/10^64 -
不可知
[ ふかち ] (adj-na,n) unknowable/mysterious -
不可知的
[ ふかちてき ] (adj-na) agnostic -
不可知論
[ ふかちろん ] (n) agnosticism -
不可知論者
[ ふかちろんしゃ ] agnostic -
不可視
[ ふかし ] (adj-no,n) invisibility -
不可視光線
[ ふかしこうせん ] invisible ray -
不可解
[ ふかかい ] (adj-na,n) mystery/baffling/inexplicable/incomprehensible/(P) -
不可誤
[ ふかご ] (papal) infallibility -
不可能
[ ふかのう ] (adj-na,n) impossible/(P) -
不可能選択
[ ふかのうせんたく ] unavailable choice -
不可避
[ ふかひ ] (adj-na,n) inevitable/inescapable/unavoidable/(P) -
不可逆
[ ふかぎゃく ] (adj-na,n) irreversible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.