- Từ điển Nhật - Anh
不幸が重なる
Xem thêm các từ khác
-
不幸せ
[ ふしあわせ ] (adj-na,n) unhappiness/misfortune/ill luck/(P) -
不当
[ ふとう ] (adj-na,n) injustice/impropriety/unreasonableness/undeservedness/unfair/invalid/(P) -
不当たり
[ ふあたり ] (n) failure/unpopularity -
不当廉売
[ ふとうれんばい ] (n) dumping -
不当労働行為
[ ふとうろうどうこうい ] unfair labor practices -
不当利得
[ ふとうりとく ] excessive profit -
不当表示
[ ふとうひょうじ ] misrepresentation -
不徳
[ ふとく ] (adj-na,n) lack of virtue/immorality/vice/depravity/unworthiness/(P) -
不徳漢
[ ふとくかん ] crook/swindler -
不徳義
[ ふとくぎ ] (adj-na,n) immorality -
不徹底
[ ふてってい ] (adj-na,n) inconsistent/illogical/unconvincing/not thorough/indefinite/half-way -
不得手
[ ふえて ] (adj-na,n) weak point/unskillfulness -
不得策
[ ふとくさく ] (adj-na,n) unwise plan/bad policy/inexpediency -
不得要領
[ ふとくようりょう ] (adj-na,n) vague/ambiguous/noncommittal -
不従順
[ ふじゅうじゅん ] disobedience -
不忠
[ ふちゅう ] (adj-na,n) disloyalty/infidelity -
不忠実
[ ふちゅうじつ ] disloyalty/unfaithfulness -
不快
[ ふかい ] (adj-na,n) unpleasant/displeasure/discomfort/(P) -
不快指数
[ ふかいしすう ] (n) discomfort index -
不心得
[ ふこころえ ] (adj-na,n) indiscretion/imprudence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.