- Từ điển Nhật - Anh
不手際
Xem thêm các từ khác
-
不所存
[ ふしょぞん ] (adj-na,n) imprudence/indiscretion -
不所存者
[ ふしょぞんもの ] (n) thoughtless person -
不拡大
[ ふかくだい ] (n) nonexpansion/localization/nonaggravation -
不思議
[ ふしぎ ] (adj-na,n) wonder/miracle/strange/mystery/marvel/curiosity/(P) -
不思議な縁
[ ふしぎなえん ] by happy chance -
不思議に
[ ふしぎに ] strangely/oddly/mysteriously -
不急
[ ふきゅう ] (adj-na,n) in no hurry/nonessential (industry) -
不景気
[ ふけいき ] (adj-na,n) business recession/hard times/depression/gloom/sullenness/cheerlessness/(P) -
不時
[ ふじ ] (n) emergency/unexpectedness -
不時着
[ ふじちゃく ] (n) emergency landing/(P) -
不時着陸
[ ふじちゃくりく ] emergency landing -
不理
[ ふり ] unreasonable/irrational -
不着
[ ふちゃく ] (n) nonarrival/nondelivery -
不確か
[ ふたしか ] (adj-na,n) unreliable/uncertain/indefinite/(P) -
不確定
[ ふかくてい ] (adj-na,n) uncertain/indefinite -
不確定性原理
[ ふかくていせいげんり ] (n) the uncertainty principle -
不確実
[ ふかくじつ ] (adj-na,n) uncertain/unreliable/inauthentic -
不磨
[ ふま ] (n) permanence/immortality -
不祝儀
[ ぶしゅうぎ ] (n) unhappiness/sorrow/misfortune/disaster/accident/death -
不祥
[ ふしょう ] (adj-na,n) disgraceful/inauspicious/ill-omened/ominous/scandalous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.