- Từ điển Nhật - Anh
不正確
Xem thêm các từ khác
-
不正競争防止法
[ ふせいきょうそうぼうしほう ] (n) Unfair Competition Prevention Law -
不正直
[ ふしょうじき ] (adj-na,n) dishonest -
不正行為
[ ふせいこうい ] unfair practices/wrongdoing/malpractice/cheating/foul play -
不正規
[ ふせいき ] (n) irregularity -
不正規戦
[ ふせいきせん ] unconventional warfare -
不正規軍
[ ふせいきぐん ] irregular forces/guerrillas -
不正視
[ ふせいし ] (vs) consider wrong or unjust -
不正融資
[ ふせいゆうし ] (n) fraudulent loans -
不死
[ ふし ] (n) immortality/eternal life -
不死身
[ ふじみ ] (adj-na,n) invulnerability/immortality/insensibility to pain/(P) -
不死鳥
[ ふしちょう ] (n) phoenix bird -
不毛
[ ふもう ] (adj-na,adj-no,n) sterile/barren/unproductive/sour/(P) -
不毛の地
[ ふもうのち ] deserted and desolate land -
不気味
[ ぶきみ ] (adj-na,n) weird/ominous/eerie/uncanny/ghastly/(P) -
不決定
[ ふけってい ] pending/unsettled/undecided -
不決断
[ ふけつだん ] irresolution/indecision/vacillation -
不治
[ ふじ ] (n) incurability -
不治の病
[ ふじのやまい ] incurable illness -
不沈艦
[ ふちんかん ] (n) unsinkable battleship -
不沙汰
[ ぶさた ] (n) silence/neglect to write/neglect to call
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.