- Từ điển Nhật - Anh
不法集会
Xem thêm các từ khác
-
不活化
[ ふかつか ] (n) inactivity -
不活動
[ ふかつどう ] inaction/lethargy -
不活溌
[ ふかっぱつ ] (adj-na,n) dull/slow/sluggish/inactive/quiet/lethargic -
不活性
[ ふかっせい ] (adj-no) (chemically) inert -
不活性ガス
[ ふかっせいガス ] inert gas -
不活性化
[ ふかっせいか ] inactivation -
不活発
[ ふかっぱつ ] (adj-na,n) dull/slow/sluggish/inactive/quiet/lethargic -
不流通
[ ふりゅうつう ] nonnegotiable -
不浄
[ ふじょう ] (adj-na,n) uncleanliness/dirtiness/impurity/filthiness/defilement/menses/toilet/latrine/(P) -
不浄場
[ ふじょうば ] (n) unclean place -
不消化
[ ふしょうか ] (adj-na,n) indigestion -
不消化物
[ ふしょうかぶつ ] indigestible materials -
不渡り
[ ふわたり ] (n) non-payment/dishonouring (bill)/bouncing (cheque) -
不渡り小切手
[ ふわたりこぎって ] dishonored check -
不渡り手形
[ ふわたりてがた ] dishonored bill -
不測
[ ふそく ] (adj-no,n) unexpected/unforeseen/accidental -
不測の災い
[ ふそくのわざわい ] unexpected disaster -
不溶性
[ ふようせい ] (n) insolubility -
不満
[ ふまん ] (adj-na,n) dissatisfaction/displeasure/discontent/complaints/unhappiness/(P) -
不満足
[ ふまんぞく ] (n) dissatisfaction/displeasure/discontent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.