Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中医

[ちゅうい]

Chinese medicine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中医学

    [ ちゅういがく ] Chinese medicine
  • 中労委

    [ ちゅうろうい ] (n) (abbr) Central Labor Relations Committee
  • 中力粉

    [ ちゅうりきこ ] (n) all-purpose flour
  • 中執

    [ ちゅうしつ ] (n) (abbr) Central Executive Committee
  • 中原

    [ ちゅうげん ] (n) middle of a field/middle of a country/field of contest
  • 中原の鹿

    [ ちゅうげんのしか ] the aim (in a campaign)
  • 中垣

    [ なかがき ] (n) middle fence
  • 中型

    [ ちゅうがた ] (n) medium sized
  • 中判

    [ ちゅうばん ] medium size/cabinet size (in photography)
  • 中刳り

    [ なかぐり ] (n) boring
  • 中刳り盤

    [ なかぐりばん ] boring machine
  • 中分

    [ ちゅうぶん ] (n,vs) half
  • 中味

    [ なかみ ] (n) contents/interior/substance/filling/(sword) blade
  • 中和

    [ ちゅうわ ] (adj-na,n,vs) neutralize/counteract/(P)
  • 中和剤

    [ ちゅうわざい ] (n) neutralizer/counteractive/antidote
  • 中和熱

    [ ちゅうわねつ ] (n) heat of neutralization
  • 中傷

    [ ちゅうしょう ] (n) slander/libel/defamation/(P)
  • 中哲

    [ ちゅうてつ ] Chinese philosophy
  • 中啓

    [ ちゅうけい ] (n) ceremonial folding fan
  • 中入り

    [ なかいり ] (n) intermission (during a play)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top