Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中央標準時

[ちゅうおうひょうじゅんじ]

Central Standard Time

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中央放送局

    [ ちゅうおうほうそうきょく ] a central or key radio station
  • 中央政府

    [ ちゅうおうせいふ ] central government
  • 中央突破

    [ ちゅうおうとっぱ ] central breakthrough
  • 中央競馬

    [ ちゅうおうけいば ] (n) (horse)-racing operated by the Japan Racing Association
  • 中央線

    [ ちゅうおうせん ] Chuo Line (central railway line in Tokyo)
  • 中央行政官庁

    [ ちゅうおうぎょうせいかんちょう ] agencies of a central government
  • 中央計画

    [ ちゅうおうけいかく ] centralized planning
  • 中央銀行

    [ ちゅうおうぎんこう ] a central bank
  • 中央部

    [ ちゅうおうぶ ] (n) centre/middle/(P)
  • 中央集権

    [ ちゅうおうしゅうけん ] centralized authoritarian rule
  • 中央集権化

    [ ちゅうおうしゅうけんか ] centralization of power
  • 中外

    [ ちゅうがい ] (n) home and abroad
  • 中子

    [ なかご ] (n) core/blade/middle of a nest of boxes
  • 中学

    [ ちゅうがく ] (n) middle school/junior high school/(P)
  • 中学校

    [ ちゅうがっこう ] (n) junior high school/middle school pupil/(P)
  • 中学生

    [ ちゅうがくせい ] (n) junior high school student/middle school pupil/(P)
  • 中小

    [ ちゅうしょう ] (n) small to medium/(P)
  • 中小企業

    [ ちゅうしょうきぎょう ] small to medium enterprises/smaller companies/(P)
  • 中小諸国家

    [ ちょうしょうしょこっか ] medium and small nations
  • 中尊

    [ ちゅうぞん ] middle image (of three)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top