- Từ điển Nhật - Anh
中間景気
Xem thêm các từ khác
-
中間管理職
[ ちゅうかんかんりしょく ] (n) middle management -
中間試験
[ ちゅうかんしけん ] (n) midterm examination -
中間色
[ ちゅうかんしょく ] (n) an intermediate color/a neutral color or tint -
中間選挙
[ ちゅうかんせんきょ ] by-election/interim election -
中間駅
[ ちゅうかんえき ] way station -
中間配当額
[ ちゅうかんはいとうがく ] interim dividends -
中長期
[ ちゅうちょうき ] (n) mid-range/mid-term -
中通り
[ ちゅうどおり ] medium quality -
中速
[ ちゅうそく ] intermediate gear -
中途
[ ちゅうと ] (n) in the middle/half-way/(P) -
中途半端
[ ちゅうとはんぱ ] (adj-na,n) halfway/half measures/unfinished/incomplete/by halves -
中途退学
[ ちゅうとたいがく ] leaving school during a term -
中退
[ ちゅうたい ] (n) leaving school during a term/(P) -
中限
[ なかぎり ] (n) next-month delivery -
中限り
[ なかかぎり ] next-month delivery -
中陰
[ ちゅういん ] (n) seven-week mourning period -
串
[ くし ] (n) spit/skewer -
串カツ
[ くしカツ ] (n) (uk) fried pork and negi on skewers -
串刺し
[ くしざし ] (n) skewer -
串揚げ
[ くしあげ ] (uk) fried vegetables and meat on skewer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.