Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主脳部

[しゅのうぶ]

governing body/executives

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主脈

    [ しゅみゃく ] (n) main mountain range
  • 主色

    [ しゅしょく ] (n) predominant color
  • 主虹

    [ しゅにじ ] primary rainbow
  • 主領

    [ しゅりょう ] (n) head/chief/boss/leader
  • 主題

    [ しゅだい ] (n) subject/theme/motif/(P)
  • 主題歌

    [ しゅだいか ] (n) theme song
  • 主食

    [ しゅしょく ] (n) staple food/(P)
  • 主食物

    [ しゅしょくぶつ ] staple food/main article of diet
  • 主馬

    [ しゅめ ] equerry
  • 主音

    [ しゅおん ] (n) tonic/keynote
  • 主部

    [ しゅぶ ] (n) main part/complete subject
  • 主長

    [ しゅちょう ] head/chief
  • 主陣地

    [ しゅじんち ] main battle area
  • [ どんぶり ] (n) porcelain bowl/bowl of rice with food on top/(P)
  • 丼勘定

    [ どんぶりかんじょう ] (n) sloppy accounting
  • 丼物

    [ どんぶりもの ] (n) food served in a large bowl
  • 丼飯

    [ どんぶりめし ] bowl of rice
  • 丼鉢

    [ どんぶりばち ] (n) bowl
  • [ かみ ] (n) top/head/upper part/upper stream/emperor/a superior/upper part of the body/the above/(P)
  • 上っ側

    [ うわっかわ ] (n) upper side/surface
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top