- Từ điển Nhật - Anh
乗船券
Xem thêm các từ khác
-
乗馬
[ じょうば ] (n) riding horse/saddle horse -
乗馬服
[ じょうばふく ] (n) riding habit -
乗馬靴
[ じょうばぐつ ] riding boots -
乗馬隊
[ じょうばたい ] mounted corps/cavalcade -
乗逃げ
[ のりにげ ] (n) stealing a ride/stolen ride -
乗降
[ じょうこう ] (n) getting on and off -
乗降場
[ じょうこうじょう ] (station) platform -
乗降客
[ じょうこうきゃく ] (n) passengers getting on and off (a train) -
乗降車優先
[ じょうこうしゃゆうせん ] priority to pedestrians -
乗除
[ じょうじょ ] (n) multiplication and division -
久しく
[ ひさしく ] for a long time -
久しぶり
[ ひさしぶり ] (exp) after a long time/(P) -
久しぶりに
[ ひさしぶりに ] (adv) after a long time -
久しい
[ ひさしい ] (adj) long/long-continued/old (story)/(P) -
久しい昔
[ ひさしいむかし ] a long time ago -
久し振り
[ ひさしぶり ] (exp) after a long time/(P) -
久々
[ ひさびさ ] (adj-na,adv,n) long time/many days -
久久
[ ひさびさ ] (adj-na,adv,n) long time/many days -
久濶
[ きゅうかつ ] (n) neglect of friends -
久濶を叙す
[ きゅうかつをじょす ] (exp) to apologize for a long neglect of friends
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.