- Từ điển Nhật - Anh
乞食根性
Xem thêm các từ khác
-
乃
[ の ] (1) (arch) (uk) possessive particle/(2) clause nominalizer particle -
乃公
[ おれ ] (n) I (ego) (boastful first-person pronoun) -
乃父
[ だいふ ] (n) father -
乃至
[ ないし ] (conj) from...to/between...and/or/(P) -
乖離
[ かいり ] (n) estrangement/separation -
乗っかる
[ のっかる ] (v5r) to get on -
乗っ取り
[ のっとり ] (n) capture/takeover/hijack/skyjacking -
乗っ取り策
[ のっとりさく ] plot against (someone) -
乗っ取る
[ のっとる ] (v5r) to capture/to occupy/to usurp/(P) -
乗っ切る
[ のっきる ] (v5r) (arch) to overcome/to get through -
乗ずる
[ じょうずる ] (v5z) to take advantage of/to multiply (in math)/to follow blindly/(P) -
乗じる
[ じょうじる ] (v1) to take advantage of/to multiply (in math)/to follow blindly/(P) -
乗せる
[ のせる ] (v1) to place on (something)/to take on board/to give a ride/to let (one) take part/to impose on/to record/to mention/to load (luggage)/to... -
乗り
[ のり ] (n,n-suf) riding/ride/spread (of paints)/(two)-seater/mood -
乗りつける
[ のりつける ] (v1) to ride up to/to get used to riding -
乗りが良い
[ のりがいい ] spread well -
乗りこなす
[ のりこなす ] (v5s) to manage (a horse) -
乗り上げる
[ のりあげる ] (v1) to run aground/to be stranded -
乗り付ける
[ のりつける ] (v1) to ride up to/to get used to riding -
乗り取る
[ のりとる ] (v5r) to capture/to occupy/to usurp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.