Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乳腺

[にゅうせん]

(n) mammary gland

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乳腺炎

    [ にゅうせんえん ] (n) mastitis
  • 乳色

    [ にゅうしょく ] milk white
  • 乳頭

    [ にゅうとう ] (n) (mammary) nipple/teat
  • 乳飲み子

    [ ちのみご ] (n) baby/suckling child
  • 乳飲み児

    [ ちのみご ] (n) nursing baby
  • 乳首

    [ ちちくび ] (n) nipple/teat
  • 乳香

    [ にゅうこう ] (n) frankincense/olibanum
  • 乳酪

    [ にゅうらく ] (n) butter
  • 乳酸

    [ にゅうさん ] (n) lactic acid
  • 乳酸菌

    [ にゅうさんきん ] (n) lactic-acid bacilli
  • 乳酸飲料

    [ にゅうさんいんりょう ] lactic acid drink
  • 乳鉢

    [ にゅうはち ] (n) mortar
  • 乳離れ

    [ ちちばなれ ] (n) weaning
  • [ けん ] (n) heaven/emperor
  • 乾き

    [ かわき ] (n) drying/dryness
  • 乾きの早い

    [ かわきのはやい ] fast drying (clothes)
  • 乾く

    [ かわく ] (v5k,vi) to get dry/(P)
  • 乾っ風

    [ からっかぜ ] (n) a cold, strong, dry wind
  • 乾びる

    [ からびる ] (v1) to dry up/to shrivel
  • 乾かす

    [ かわかす ] (v5s,vt) to dry (clothes, etc.)/to desiccate/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top